трёхсотлетие
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của трёхсотлетие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trjohsotlétije |
khoa học | trëxsotletie |
Anh | tryokhsotletiye |
Đức | trjochsotletije |
Việt | triokhxotletiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
трёхсотлетие gt
Tham khảo sửa
- "трёхсотлетие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)