Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

спортсменка gc

  1. Nữ vận động viên, nhà thể thao.
    извесная спортсменка — nữ danh thủ, nữ vận động viên (nhà thể thao) nổi tiếng

Tham khảo sửa