Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

сотрясаться Thể chưa hoàn thành

  1. Chấn động, rung chuyển, rung động.
    земля сотрясатьсяалась от взрывов — đất rung chuyển (chấn động, rung động) vì tiếng nổ

Tham khảo sửa