сотрясаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сотрясаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sotrjasát'sja |
khoa học | sotrjasat'sja |
Anh | sotryasatsya |
Đức | sotrjasatsja |
Việt | xotriaxatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
сотрясаться Thể chưa hoàn thành
- Chấn động, rung chuyển, rung động.
- земля сотрясатьсяалась от взрывов — đất rung chuyển (chấn động, rung động) vì tiếng nổ
Tham khảo sửa
- "сотрясаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)