Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ʨə̰ŋ˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ʨəŋ˧˥ ɗəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨən˩˩ ɗəwŋ˨˨ʨən˩˩ ɗə̰wŋ˨˨ʨə̰n˩˧ ɗə̰wŋ˨˨

Động từ sửa

chấn động

  1. Rung động mạnh, làm lay động nghiêng ngả các vật xung quanh.
    Bom nổ chấn động một vùng.
  2. Vang dội, làm kinh ngạcnáo động lên.
    Chiến thắng chấn động địa cầu.

Tham khảo sửa