Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сотрудник

  1. Người cộng sự, người cộng tác, cộng tác viên.
  2. (служащий) nhân viên, viên chức, cán bộ
  3. (газеты) cộng tác viên, trợ bút.
    научный сотрудник — cán bộ khoa học

Tham khảo sửa