Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

соскучиться Thể chưa hoàn thành

  1. (+инф. ) (почувствовать скуку)... buồn,... chán.
    соскучиться сидеть — ngồi buồn, ngồi chán
  2. (о П, по Д) (затосковать) nhớ, buồn nhớ, nhớ nhung.
    соскучиться по родным — nhớ (buồn nhớ) người thân
    соскучиться по работе — [ngứa tay] muốn làm việc

Tham khảo sửa