Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

совещание gt

  1. (собрание) [cuộc] hội nghị
  2. (обсуждение) [cuộc, sự] họp bàn, hội ý, hội đàm, luận đàm, thảo luận.

Tham khảo sửa