Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

смиряться Hoàn thành

  1. (покоряться обстоятельствам) quy phục, quy thuận, ẩn nhẫn, cam chịu, cam lòng
  2. (покоряться судьбе) an phận, cam chịu.
  3. (с Т) (примиряться с чем-л. ) cam chịu, chịu nhẫn, chịu nhịn, đành lòng.
    смириться с мыслью о смерти — cam chịu(đành lòng) với ý nghĩ về cái chết

Tham khảo sửa