скафандр
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của скафандр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skafándr |
khoa học | skafandr |
Anh | skafandr |
Đức | skafandr |
Việt | xcaphanđr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
скафандр gđ
Tham khảo sửa
- "скафандр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)