Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

секция gc

  1. (отдел) ban, nhóm, lớp, tiểu ban, phân bộ, bộ môn, bộ phận, (съезда, конференции) tiểu ban.
    секция гребного спорта — nhóm(lớp) thể thao bơi thuyền
    работа совещания по секцияям — hội nghị làm việc theo tiểu ban (nhóm)
  2. (тех.) Ngăn, đoạn, gian, blôc, đơn nguyên.
    секцияи жылого дома — những gian nhà ở

Tham khảo sửa