Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

секционный

  1. (Thuộc về) Ban, nhóm, lớp, tiểu ban, phân bộ, bộ môn, bộ phận.
    секционные заседания — [những] phiên họp tiểu ban
  2. (тех.) [có] ngăn, đoạn, gian, bloc, đơn nguyên.
    секционный инкубатор — [trái] máy ấp trứng có ngăn
    секционная постройка стр. — công trình xây dựng theo đơn nguyên (theo gian, theo ngăn)

Tham khảo sửa