Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

связанный

  1. (несвободный) không thoải mái, không dễ dàng, gò bó, ngượng ngập, ngượng, cứng.
    связанная речь — cách nói ngắc ngứ (không thoải mái, ngượng)
    связанные движения — cử động không thoải mái (không mềm mại, gò bó, ngượng ngập, cứng, ngượng)
  2. (хим.) Hóa hợp, hỗn hợp, liên hợp, liên kết.
  3. (физ.) Tiềm tàng, ẩn giấu, ẩn, tiềm.

Tham khảo sửa