Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

редактор

  1. Người hiệu đính, người biên tập, biên tập viên, biên ủy.
    главный редактор — [người] tổng biên tập, chủ bút, chủ biên
    ответственный редактор — người chịu trách nhiệm xuất bản
    контрольный редактор — người duyệt bài

Tham khảo sửa