Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiən˧˧ tə̰ʔp˨˩ viən˧˧ɓiəŋ˧˥ tə̰p˨˨ jiəŋ˧˥ɓiəŋ˧˧ təp˨˩˨ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˧˥ təp˨˨ viən˧˥ɓiən˧˥ tə̰p˨˨ viən˧˥ɓiən˧˥˧ tə̰p˨˨ viən˧˥˧

Danh từ sửa

biên tập viên

  1. Người làm công tác biên tập.
    biên tập viên nhà xuất bản
  2. Người thu thập, chọn lọc tin tức, tài liệu, soạn thành bài để phát thanh.
    biên tập viên của đài truyền hình

Tham khảo sửa

  • Biên tập viên, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam