расшаркиваться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

расшаркиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расшаркаться) ‚( перед Т)

  1. Phủ phục, quỳ gối bái phục; перен. cúi đầu bái phục, nịnh hót.

Tham khảo sửa