Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

разбиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разбиться)

  1. (раскалываться) [bị] vỡ; перен. [bị] tan nát, tiêu tan.
    стакан упал и разбился — cái cốc rơi vỡ
    разбиваться о берег — (о болне) — sóng vỗ vào bờ, sóng đập vào bờ rồi tan ra
  2. (ушибаться) bị thương, bị gãy..., bị vỡ...
    он упал с лошади и разбился — cậu ta bị ngã từ mình ngựa xuống và bị thương(bị gãy tay, bị gãy chân, bị vỡ sọ)
  3. (на В) (белиться) [được, bị] chia ra, phân ra, phân chia, phân hoạch, phân, chia.
    разбиваться на группы — được chia ra (phân ra, phân chia, phân, chia) thành những nhóm, chia ra (phân ra, chia, phân) thành tốp

Tham khảo

sửa