работорговец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của работорговец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rabotorgóvec |
khoa học | rabotorgovec |
Anh | rabotorgovets |
Đức | rabotorgowez |
Việt | rabotorgovetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaработорговец gđ
Tham khảo
sửa- "работорговец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)