поліглот
Tiếng Ukraina sửa
Từ nguyên sửa
Bắt nguồn từ ngôn ngữ Tây Âu: từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. Từ Hy Lạp trên là cách viết thay thế của Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. Trong đó: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). + Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. So sánh với tiếng Nga полигло́т (poliglót), tiếng Belarus палігло́т (palihlót).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
полігло́т (polihlót) gđ pers (gen. полігло́та, nom. số nhiều полігло́ти, gen. số nhiều полігло́тів)
- Người nói được nhiều thứ tiếng.
Biến cách sửa
Biến cách của полігло́т (pers, gđ cứng, trọng âm a)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | полігло́т polihlót |
полігло́ти polihlóty |
gen. | полігло́та polihlóta |
полігло́тів polihlótiv |
dat. | полігло́тові, полігло́ту polihlótovi, polihlótu |
полігло́там polihlótam |
acc. | полігло́та polihlóta |
полігло́тів polihlótiv |
ins. | полігло́том polihlótom |
полігло́тами polihlótamy |
loc. | полігло́тові, полігло́ті polihlótovi, polihlóti |
полігло́тах polihlótax |
voc. | полігло́те polihlóte |
полігло́ти polihlóty |
Đọc thêm sửa
- Bilodid, I. K. (biên tập viên) (1970–1980), “поліглот”, Словник української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 11 tập] (bằng tiếng Ukraina), Kyiv: Naukova Dumka
- “поліглот”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina)
- “поліглот”, trong Kyiv Dictionary [Từ điển Kyiv] (bằng tiếng Anh)
- “поліглот”, Словник.ua [Slovnyk.ua] (bằng tiếng Ukraina)