полуразрушенный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của полуразрушенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polurazrúšennyj |
khoa học | polurazrušennyj |
Anh | polurazrushenny |
Đức | polurasruschenny |
Việt | poluradrusenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
полуразрушенный
Tham khảo sửa
- "полуразрушенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)