Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

полнеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пополнеть)

  1. Béo ra, mập ra, đẫy ra, đầy đẫy ra, phát phì.

Tham khảo sửa