Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пожирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пожрать) ‚(В)

  1. Ngốn, xực, hốc, tọng, ăn ngấu nghiến, ăn phàm, phàm ăn; перен. (об огне, пламени) thiêu sạch, đốt trụi.
  2. .
    пожирать кого-л. глазами — dán mắt vào ai, hau hái nhìn ai
    пожирать книги, журналы — đọc ngấu nghiến [những] sách báo

Tham khảo

sửa