Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

поглядывать Hoàn thành

  1. (на В) thỉnh thoảng nhìn, đưa mắt nhìn.
  2. (за Т) (присматривать) trông, coi, trông coi, săn sóc, theo dõi.

Tham khảo

sửa