поворотливость

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

поворотливость gc

  1. (Sự, tính) Nhanh nhẹn, lanh lẹn, mau lẹ, tháo vát.
  2. (мор.) [sự, tính, độ] động, dễ quay chuyển, dễ xoay chuyển.

Tham khảo

sửa