Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

перегибаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перегнуться)

  1. (Bị) Gập lại, gấp lại, uốn cong, xếp gập, xếp gấp; (сгибать своё тело) cúi gập người; (через что-л. ) cúi xuống.
    перегибаться пополам — [bị] gập đôi
    перегибаться через перила — cúi xuống tay vịn

Tham khảo sửa