пеленать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пеленать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pelenát' |
khoa học | pelenat' |
Anh | pelenat |
Đức | pelenat |
Việt | pelenat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пеленать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: запеленать) , спеленать
Tham khảo sửa
- "пеленать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)