запеленать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của запеленать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapelenát' |
khoa học | zapelenat' |
Anh | zapelenat |
Đức | sapelenat |
Việt | dapelenat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
запеленать Hoàn thành
- Xem пеленать
Tham khảo sửa
- "запеленать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)