отпочковаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отпочковаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otpočkovát'sja |
khoa học | otpočkovat'sja |
Anh | otpochkovatsya |
Đức | otpotschkowatsja |
Việt | otpotrcovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отпочковаться Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "отпочковаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)