Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

ножны số nhiều ((скл. как ж. 1*е))

  1. (Cái) Vỏ, vỏ kiếm, vỏ gươm; (для кинжала) [cái] vỏ dao găm.

Tham khảo sửa