Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

ненасытный

  1. Ăn mãi không no, ăn mãi không chán, phàm ăn, háu ăn.
  2. (перен.) Không đã thèm, không chán, không nhàm.

Tham khảo sửa