Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

нажим

  1. (Sự) Ấn, ép, nén.
  2. (перен.) Sức ép, áp lực.
  3. Nét sổ đậm, nét mác.
    писать с нажимом — viết có ấn nét sổ đậm, viết ấn nét

Tham khảo sửa