Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

наглость gc

  1. (Tính, sự) Láo xược, trắng trợn, xấc láo, càn rỡ.
    иметь наглость сказать... — trắng trợn đến mức nói rằng

Tham khảo sửa