Tiếng Slav Đông cổ sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *měsęcь < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *mḗh₁n̥s.

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 628: `data` must now be an object containing the params.
  • Tách âm: мѣ‧сѧ‧ць

Danh từ sửa

мѣсѧць (měsęcĭ

  1. Trăng.
  2. Tháng.

Biến cách sửa

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Belarus: ме́сяц (mjésjac)
  • Tiếng Nga: ме́сяц (mésjac)
  • Tiếng Rusyn: мі́сяць (mísjacʹ)
  • Tiếng Ukraina: мі́сяць (mísjacʹ)

Tham khảo sửa

Tiếng Slav Giáo hội cổ sửa

 
Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:
 
Мѣсѧць

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *měsęcь < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *mḗh₁n̥s.

Danh từ sửa

мѣсѧць (měsęcĭ

  1. Trăng.
  2. Tháng.

Biến cách sửa

Đồng nghĩa sửa

Xem thêm sửa

Các hành tinh cổ điển trong tiếng Slav Giáo hội cổ
планити на словѣньсцѣѥмь
Mặt Trăng sao Hoả sao Thuỷ sao Mộc sao Kim sao Thổ Mặt Trời
Slav мѣсѧць
лоуна
Дьньница
Прѣходьница
Вечерьница
Заходьнаꙗ ѕвѣзда
слъньце
Hy Lạp Ареи
Арисъ
Ермии
Ермисъ
Диꙗ Кронъ
Từ tương đương tiếng Bulgaria (chữ Latinh) луна(gốc Slav) Марс Меркурий Юпитер Венера Сатурн слънце(gốc Slav)