мчать
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
мчать Thể chưa hoàn thành
- (В) chở. . . đi rất nhanh, mang. . . đi vùn vụt.
- поезд мчал меня на юг — tàu lửa chở tôi đi rất nhanh về miền nam
- ветер мчит облака — gió thổi mây bay đi rất nhanh
- Xem мчаться
Tham khảo sửa
- "мчать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)