мчаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мчаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mčát'sja |
khoa học | mčat'sja |
Anh | mchatsya |
Đức | mtschatsja |
Việt | mtratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
мчаться Thể chưa hoàn thành
- Đi vùn vụt, chạy vụt, phóng nhanh, lao vút, phi nhanh, chạy vèo, vèo; перен. (о времени) trôi qua vùn vụt.
- мчаться по улице — đi vùn vụt trên đường phố
Tham khảo sửa
- "мчаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)