Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

мутный

  1. (непрозрачный) đục, vẩn, vẩn đục, lầm, đục lầm, đục ngầu, đục vẩn.
  2. (потускневший) mờ, mờ đục.
    окна, мутные от дождя — các cửa sổ mờ đục vì mưa
  3. (не ясный, окутанный туманом) không rõ ràng, mờ mịt, lờ mờ, lù mù.

Tham khảo sửa