мелеть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мелеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | melét' |
khoa học | melet' |
Anh | melet |
Đức | melet |
Việt | melet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
мелеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обмелеть)
Tham khảo sửa
- "мелеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)