Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

маяк

  1. (Ngọn, cây) Đèn biển, hải đăng, đèn pha.
    плавучий маяк — đèn nổi, tàu hải đăng
  2. (перен.) [ngọn] hải đăng.

Tham khảo sửa