лазутчик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của лазутчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lazútčik |
khoa học | lazutčik |
Anh | lazutchik |
Đức | lasuttschik |
Việt | laduttric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
лазутчик gđ
Tham khảo sửa
- "лазутчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)