Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

культурный

  1. (Thuộc về) Văn hóa, văn minh.
    культурный уровень — trình độ văn hóa
    культурные запросы — [những] nhu cầu văn hóa
    культурные связи — [những] quan hệ văn hóa
  2. (образованный, воспитанный) có văn hóa, co học thức, có giáo dục, văn minh.
    культурный человек — người có văn hóa (có giáo dục, có học thức)
    культурное поведение — cách xử thế văn minh
    с.-х. — [được, để] trồng, trồng trọt
    культурные растения — những cây trồng
    культурный слой археол. — tầng văn hóa

Tham khảo sửa