крен
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
крен gđ
- (Độ) Nghiêng, nánh.
- пороход идёт с сильным креном — tàu chạy nánh quá, tàu thủy chạy nghiêng nhiều
- (перен.) [sự] chuyển hướng, thiên hướng.
Tham khảo sửa
- "крен", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)