Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

контрабанда gc

  1. (занятие) [sự, nghề] buôn lậu.
    заниматься контрабандой — buôn lậu
  2. (собир.) (предметы) đồ (hàng) buôn lậu.

Tham khảo sửa