Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
buôn lậu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓuən
˧˧
lə̰ʔw
˨˩
ɓuəŋ
˧˥
lə̰w
˨˨
ɓuəŋ
˧˧
ləw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓuən
˧˥
ləw
˨˨
ɓuən
˧˥
lə̰w
˨˨
ɓuən
˧˥˧
lə̰w
˨˨
Động từ
sửa
buôn lậu
Buôn
những
hàng
cấm
hoặc
trốn thuế
.
Công an đã bắt được một bọn
buôn lậu
ở biên giới.
Tham khảo
sửa
"
buôn lậu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)