Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

колебательный

  1. (Thuộc về) Dao động; rung, rung động, chấn động (ср. колебание 1 ).
    колебательное движение физ. — [sự] dao động, chuyển động có chấn động

Tham khảo sửa