Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

катушка gc

  1. (Cái) Ống chỉ, ống sợi, suốt.
    катушка ниток — cuộn chỉ
  2. (эл.) Cuộn dây, bôbin.

Tham khảo sửa