Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

исполин

  1. (великан) người khổng lồ.
  2. (перен.) Vĩ nhân, cự nhân.
    исполин мысли — nhà tư tưởng vĩ đại

Tham khảo sửa