завыть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của завыть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavýt' |
khoa học | zavyt' |
Anh | zavyt |
Đức | sawyt |
Việt | davyt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
завыть Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "завыть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)