завистливый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của завистливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavístlivyj |
khoa học | zavistlivyj |
Anh | zavistlivy |
Đức | sawistliwy |
Việt | davixtlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
завистливый
- (Hay) Ganh tị, ghen tị, tị nạnh, đố kỵ, ghen ghét.
- завистливый человек — người hay ganh tị (ghen tị, đố kỵ, so bì, tị nạnh)
- завистливый взгляд — cái nhìn ganh tị (ghen tị, thèm thuồng)
Tham khảo sửa
- "завистливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)