Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Từ ghép giữa ghen +‎ ghét.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɛn˧˧ ɣɛt˧˥ɣɛŋ˧˥ ɣɛ̰k˩˧ɣɛŋ˧˧ ɣɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɛn˧˥ ɣɛt˩˩ɣɛn˧˥˧ ɣɛ̰t˩˧

Động từ sửa

ghen ghét

  1. Ghenghét nói chung.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Đọc thêm sửa