жёлчный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
жёлчный
- (Thuộc về) Mật.
- жёлчный пузырь — анат. — túi mật
- (перен.) Hay cáu, cáu kỉnh, gắt gỏng.
- жёлчный человек — người hay cáu (cáu kỉnh, gắt gỏng)
- жёлчная речь — lời lẽ cáu kỉnh (gắt gỏng)
- жёлчное лицо — mặt cau có
Tham khảo sửa
- "жёлчный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)