Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

единоличник

  1. (Người) Nông dân cá thể, nông đân riêng lẻ.
  2. (thông tục) (работающий отдельно от других) — người làm ăn riêng lẻ.

Tham khảo

sửa